[2017年4月1日]
ID:7877
ソーシャルサイトへのリンクは別ウィンドウで開きます
Trường tiểu học,trung học công lập của TP, trường
phổ thông cấp 3 công lập của Phủ trong thành phố, thành phố đang được chỉ định là nơi lánh nạn khi có tai hoạ
với qui mô lớn .
(日本語訳)
大規模災害時等の指定避難場所として、市内の市立小学校及び中学校、府立高校等を指定しています。
No. | No. | No. | |||
---|---|---|---|---|---|
学校名 | 学校名 | 学校名 | |||
1 | Trường tiểu học Yao | 17 | Trường tiểu học Nagaike | 33 | Trường trung học Seiho |
八尾小学校 | 長池小学校 | 成法中学校 | |||
2 | Trường tiểu học Yamamoto | 18 | Trường tiểu học Higashiyamamoto | 34 | Trường trung học Minamitakayasu |
山本小学校 | 東山本小学校 | 南高安中学校 | |||
3 | Trường tiểu học Yowa | 19 | Trường tiểu học Misono | 35 | Trường trung học Akegawa |
用和小学校 | 美園小学校 | 曙川中学校 | |||
4 | Trường tiểu học Kyuhoji | 20 | Trường tiểu học Nagahata | 36 | Trường trung học Shiki |
久宝寺小学校 | 永畑小学校 | 志紀中学校 | |||
5 | Trường tiểu học Ryuge | 21 | Trường tiểu học Osakabe | 37 | Trường tiểu học Katsura Trường trung học Katsura |
龍華小学校 | 刑部小学校 | 桂小学校・桂中学校 | |||
6 | Trường tiểu học Taisho | 22 | Trường tiểu học Takamiminami | 38 | Trường trung học Kaminoshima |
大正小学校 | 高美南小学校 | 上之島中学校 | |||
7 | Trường tiểu học Katsura (địa điểm cũ) |
23 | Trường tiểu học Nishiyamamoto | 39 | Trường trung học Takami |
桂小学校(旧敷地) | 西山本小学校 | 高美中学校 | |||
8 | Trường tiểu học Yasunaka | 24 | Trường tiểu học Takayasunishi | 40 | Trường trung học Akegawaminami |
安中小学校 | 高安西小学校 | 曙川南中学校 | |||
9 | Trường tiểu học Takefuchi | 25 | Trường tiểu học Akegawahigashi | 41 | Trường trung học Higashi |
竹渕小学校 | 曙川東小学校 | 東中学校 | |||
10 | Trường tiểu học Minamitakayasu | 26 | Trường tiểu học Kamei | 42 | Trường trung học Kamei |
南高安小学校 | 亀井小学校 | 亀井中学校 | |||
11 | (Cũ)Trường tiểu học Nakatakayasu | 27 | Trường tiểu học Kaminoshima | 43 | Trường tiểu học và trung học cơ sở Takayasu |
(旧)中高安小学校 | 上之島小学校 | 高安小中学校 |
|||
12 | Trường tiểu học Akegawa | 28 | Trường tiểu học Taishokita | 44 | Trường cấp ba Yao |
曙川小学校 | 大正北小学校 | 八尾高校 | |||
13 | Trường tiểu học Kitayamamoto | 29 | Trường trung học Yao | 45 | Trường cấp ba Yamamoto |
北山本小学校 | 八尾中学校 | 山本高校 | |||
14 | Trường tiểu học Minamiyamamoto | 30 | Trường trung học Kyuhoji | 46 | Trường cấp ba Yaosuisho |
南山本小学校 | 久宝寺中学校 | 八尾翠翔高校 | |||
15 | Trường tiểu học Shiki | 31 | Trường trung học Ryuge | 47 | Trường cấp ba Yaokita |
志紀小学校 | 龍華中学校 | 八尾北高校 | |||
16 | Trường tiểu học Takami | 32 | Trường trung học Taisho | 48 | hội quán thể dục phòng chống thiên tai Minami Ki no Moto |
高美小学校 | 大正中学校 | 南木の本防災体育館 | |||
|
※ Cơ quan hành chánh Yao có sẵn các bản đồ phòng chống thiên tai bằng phiên bản Tiếng Anh, phiên bản Tiếng Trung Quốc, phiên bản Tiếng Hàn Quốc-Triều Tiên, phiên bản Tiếng Việt Nam, phiên bản Tiếng Bồ Đào Nha.
Mọi thắc mắc xin Quý cư dân liên hệ thông tin dưới đây.
※英語版、中国語版、ハングル版、ベトナム語版、ポルトガル語版を併記した防災マップもあります。下記までお問い合わせください。
Phần quản lý khủng hoảng(危機管理課) TEL 072-924-9870